Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bàn cờ
[bàn cờ]
|
chessboard; checkerboard
To plant trees in a chessboard pattern
chequered
A chequered field